tchaikovsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tchaikovsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tchaikovsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tchaikovsky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tchaikovsky
important Russian composer whose works are noted for their expressive melodies (1840-1893)
Synonyms: Peter Tchaikovsky, Peter Ilich Tchaikovsky, Pyotr Tchaikovsky, Pyotr Ilych Tchaikovsky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).