tce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tce

    Similar:

    trichloroethylene: a heavy colorless highly toxic liquid used as a solvent to clean electronic components and for dry cleaning and as a fumigant; causes cancer and liver and lung damage

    Synonyms: trichloroethane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).