tc table entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tc table entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tc table entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tc table entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tc table entry
* kỹ thuật
toán & tin:
nhập liệu vào bảng
Từ liên quan
- tc
- tce
- tcp
- tchad
- tcp-ip
- tcp/ip
- tchitola
- tchotchke
- tchaikovsky
- tchotchkeleh
- tc table entry
- tc (technetium)
- tc (test control)
- tchebyshevs' inequation
- tc (transmission control)
- tcp/ip-> dial-ub-vp adapter
- tcu (terminal control unit)
- tcb (trusted computing base)
- tct (terminal control table)
- tcas (terminal control address)
- tcu (transmission control unit)
- tcp (transmission control protocol)
- tcf (terminal configuration facility)
- tcam (telecommunications access method)
- tcl-tk (tool command language-tool kit)
- tcp over satellite working group (tcpsat)
- tcp/ip inverse multiplexing protocol (tim)
- tcr (telemetry command and ranging subsytem)