tchad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tchad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tchad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tchad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tchad

    Similar:

    chad: a landlocked desert republic in north-central Africa; was under French control until 1960

    Synonyms: Republic of Chad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).