chad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chad.
Từ điển Anh Việt
chad
(Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chad
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đế mạch
toán & tin:
giấy bướm
mẩu giấy vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chad
a small piece of paper that is supposed to be removed when a hole is punched in a card or paper tape
a landlocked desert republic in north-central Africa; was under French control until 1960
Synonyms: Republic of Chad, Tchad
a family of Afroasiatic tonal languages (mostly two tones) spoken in the regions west and south of Lake Chad in north central Africa
Synonyms: Chadic, Chadic language
Similar:
lake chad: a lake in north central Africa; fed by the Shari river