chadian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chadian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chadian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chadian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chadian

    a native or inhabitant of Chad

    of or relating to or characteristic of the Republic of Chad or its people or language

    the Chadian desert

    Chad soldiers

    Chadian folktales

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).