chadian franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chadian franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chadian franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chadian franc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chadian franc

    the basic unit of money in Chad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).