chadless perforation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chadless perforation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chadless perforation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chadless perforation.

Từ điển Anh Việt

  • chadless perforation

    (Tech) đục lỗ không thủng