chador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chador.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chador

    a cloth used as a head covering (and veil and shawl) by Muslim and Hindu women

    Synonyms: chadar, chaddar, chuddar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).