chuddar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chuddar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuddar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuddar.

Từ điển Anh Việt

  • chuddar

    /'tʃʌdə/

    * danh từ

    Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chuddar

    Similar:

    chador: a cloth used as a head covering (and veil and shawl) by Muslim and Hindu women

    Synonyms: chadar, chaddar