tc (technetium) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tc (technetium) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tc (technetium) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tc (technetium).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tc (technetium)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
Tc
tecneti
Từ liên quan
- tc
- tce
- tcp
- tchad
- tcp-ip
- tcp/ip
- tchitola
- tchotchke
- tchaikovsky
- tchotchkeleh
- tc table entry
- tc (technetium)
- tc (test control)
- tchebyshevs' inequation
- tc (transmission control)
- tcp/ip-> dial-ub-vp adapter
- tcu (terminal control unit)
- tcb (trusted computing base)
- tct (terminal control table)
- tcas (terminal control address)
- tcu (transmission control unit)
- tcp (transmission control protocol)
- tcf (terminal configuration facility)
- tcam (telecommunications access method)
- tcl-tk (tool command language-tool kit)
- tcp over satellite working group (tcpsat)
- tcp/ip inverse multiplexing protocol (tim)
- tcr (telemetry command and ranging subsytem)