atomic number 43 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 43 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 43 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 43.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 43

    Similar:

    technetium: a crystalline metallic element not found in nature; occurs as one of the fission products of uranium

    Synonyms: Tc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).