technetium (tc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technetium (tc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technetium (tc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technetium (tc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technetium (tc)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tecnitrat