tier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tier.

Từ điển Anh Việt

  • tier

    /'taiə/

    * danh từ

    tầng, lớp

    to place in tiers one above another: xếp thành tầng

    bậc (của một hội trường, một giảng đường)

    bậc thang (trên một cao nguyên)

    người buộc, người cột, người trói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tier

    * kỹ thuật

    bậc

    chia bậc

    lớp

    xây dựng:

    cuộn dây cáp

    lớp gạch xây đứng

    tầng, bậc

    xếp thành tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tier

    any one of two or more competitors who tie one another

    a worker who ties something

    Synonyms: tier up

    something that is used for tying

    the sail is fastened to the yard with tiers

    one of two or more layers one atop another

    tier upon tier of huge casks

    a three-tier wedding cake

    Similar:

    grade: a relative position or degree of value in a graded group

    lumber of the highest grade

    Synonyms: level