tier array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tier array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tier array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tier array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tier array

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giàn bậc (ăng ten)

    giàn tầng