tic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tic.

Từ điển Anh Việt

  • tic

    /tik/

    * danh từ

    (y học) tật máy giật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tic

    * kỹ thuật

    y học:

    tic (cử động không chủ ý lập lại nhiều lần)

    toán & tin:

    tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tic

    a local and habitual twitching especially in the face