tic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tic.
Từ điển Anh Việt
tic
/tik/
* danh từ
(y học) tật máy giật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tic
* kỹ thuật
y học:
tic (cử động không chủ ý lập lại nhiều lần)
toán & tin:
tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tic
a local and habitual twitching especially in the face
Từ liên quan
- tic
- tick
- tical
- ticino
- ticker
- ticket
- tickle
- tickly
- tictac
- tic-tac
- ticking
- tickler
- ticonal
- tic file
- tick off
- tick out
- tickling
- ticklish
- tickseed
- ticktack
- ticktock
- tickweed
- tick over
- tick-tack
- tick-tick
- tick-tock
- tick-weed
- ticketing
- tickicide
- ticks day
- tic tamper
- tichodroma
- tichodrome
- tick fever
- tick marks
- ticket day
- tic-tac-toe
- ticker list
- ticker tape
- ticker-tape
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticking-off
- tickle pink
- ticktacktoe
- ticktacktoo