tichodrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tichodrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tichodrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tichodrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tichodrome

    Similar:

    wall creeper: crimson-and-grey songbird that inhabits town walls and mountain cliffs of southern Eurasia and northern Africa

    Synonyms: Tichodroma muriaria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).