tic tamper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tic tamper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tic tamper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tic tamper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tic tamper
* kỹ thuật
xây dựng:
dụng cụ chèn tà vẹt
dụng cụ đầm balát
Từ liên quan
- tic
- tick
- tical
- ticino
- ticker
- ticket
- tickle
- tickly
- tictac
- tic-tac
- ticking
- tickler
- ticonal
- tic file
- tick off
- tick out
- tickling
- ticklish
- tickseed
- ticktack
- ticktock
- tickweed
- tick over
- tick-tack
- tick-tick
- tick-tock
- tick-weed
- ticketing
- tickicide
- ticks day
- tic tamper
- tichodroma
- tichodrome
- tick fever
- tick marks
- ticket day
- tic-tac-toe
- ticker list
- ticker tape
- ticker-tape
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticking-off
- tickle pink
- ticktacktoe
- ticktacktoo