ticker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticker.

Từ điển Anh Việt

  • ticker

    /'tikə/

    * danh từ

    (thông tục) máy điện báo

    (thông tục) đồng hồ

    người đánh dấu kiểm

    (đùa cợt) trái tim

  • ticker

    con lắc; máy điện báo tự động in tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticker

    * kinh tế

    băng điện báo

    máy điện báo

    * kỹ thuật

    con lắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticker

    a character printer that automatically prints stock quotations on ticker tape

    Synonyms: stock ticker

    Similar:

    heart: the hollow muscular organ located behind the sternum and between the lungs; its rhythmic contractions move the blood through the body

    he stood still, his heart thumping wildly

    Synonyms: pump

    watch: a small portable timepiece