stock ticker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock ticker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock ticker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock ticker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stock ticker

    * kinh tế

    máy điện báo giá thị trường cổ phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock ticker

    Similar:

    ticker: a character printer that automatically prints stock quotations on ticker tape