ticker-tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticker-tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticker-tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticker-tape.

Từ điển Anh Việt

  • ticker-tape

    * danh từ

    băng giấy (của máy in điện báo )

    băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticker-tape

    * kinh tế

    băng giấy của máy ghi giá chứng khoán tự động