ticker list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticker list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticker list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticker list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticker list

    * kinh tế

    sổ tay giúp trí nhớ