tick out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tick out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tick out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tick out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tick out

    * kỹ thuật

    ghi

    toán & tin:

    ghi, gởi đi

    xây dựng:

    gởi đi