ticky-tacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ticky-tacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticky-tacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticky-tacky.
Từ điển Anh Việt
ticky-tacky
* danh từ
những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn * tính từ
tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn