tick fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tick fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tick fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tick fever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tick fever
* kỹ thuật
y học:
sốt ve
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tick fever
Similar:
rocky mountain spotted fever: caused by rickettsial bacteria and transmitted by wood ticks
Synonyms: mountain fever
Từ liên quan
- tick
- ticker
- ticket
- tickle
- tickly
- ticking
- tickler
- tick off
- tick out
- tickling
- ticklish
- tickseed
- ticktack
- ticktock
- tickweed
- tick over
- tick-tack
- tick-tick
- tick-tock
- tick-weed
- ticketing
- tickicide
- ticks day
- tick fever
- tick marks
- ticket day
- ticker list
- ticker tape
- ticker-tape
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticking-off
- tickle pink
- ticktacktoe
- ticktacktoo
- ticky-tacky
- tick (point)
- tick trefoil
- ticket agent
- ticket booth
- ticket lobby
- ticket punch
- ticket stock
- ticket taker
- ticket-punch
- ticking bomb