rocky mountain spotted fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocky mountain spotted fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky mountain spotted fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky mountain spotted fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocky mountain spotted fever

    caused by rickettsial bacteria and transmitted by wood ticks

    Synonyms: mountain fever, tick fever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).