rocky mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocky mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky mountains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocky mountains

    Similar:

    rockies: the chief mountain range of western North America; extends from British Columbia to northern New Mexico; forms the continental divide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).