rocky marciano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocky marciano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky marciano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky marciano.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocky marciano

    Similar:

    marciano: United States prizefighter who won the world heavyweight championship in 1952 (1924-1969)

    Synonyms: Rocco Marciano

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).