rocky desert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocky desert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky desert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky desert.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rocky desert
* kỹ thuật
xây dựng:
sa mạc đá
Từ liên quan
- rocky
- rocky edge
- rocky soil
- rocky coast
- rocky desert
- rocky matric
- rocky krausen
- rocky marciano
- rocky mountain
- rocky mountains
- rocky mountain jay
- rocky mountain goat
- rocky mountain pinon
- rocky mountain sheep
- rocky-mountain maple
- rocky mountain bighorn
- rocky mountain dogbane
- rocky mountains cherry
- rocky mountain bee plant
- rocky mountain whitefish
- rocky mountain national park
- rocky mountain spotted fever
- rocky mountain bristlecone pine