rocky desert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocky desert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocky desert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocky desert.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rocky desert

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sa mạc đá