tic file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tic file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tic file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tic file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tic file
* kỹ thuật
toán & tin:
tệp TIC
Từ liên quan
- tic
- tick
- tical
- ticino
- ticker
- ticket
- tickle
- tickly
- tictac
- tic-tac
- ticking
- tickler
- ticonal
- tic file
- tick off
- tick out
- tickling
- ticklish
- tickseed
- ticktack
- ticktock
- tickweed
- tick over
- tick-tack
- tick-tick
- tick-tock
- tick-weed
- ticketing
- tickicide
- ticks day
- tic tamper
- tichodroma
- tichodrome
- tick fever
- tick marks
- ticket day
- tic-tac-toe
- ticker list
- ticker tape
- ticker-tape
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticking-off
- tickle pink
- ticktacktoe
- ticktacktoo