titi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titi

    tree of low-lying coastal areas of southeastern United States having glossy leaves and racemes of fragrant white flowers

    Synonyms: buckwheat tree, Cliftonia monophylla

    small South American monkeys with long beautiful fur and long nonprehensile tail

    Synonyms: titi monkey

    Similar:

    sorrel tree: deciduous shrubby tree of eastern North America having deeply fissured bark and sprays of small fragrant white flowers and sour-tasting leaves

    Synonyms: sourwood, Oxydendrum arboreum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).