titillated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titillated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titillated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titillated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titillated
Similar:
tickle: touch (a body part) lightly so as to excite the surface nerves and cause uneasiness, laughter, or spasmodic movements
Synonyms: titillate, vellicate
titillate: excite pleasurably or erotically
A titillating story appeared in the usually conservative magazine
teased: feeling mild pleasurable excitement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).