titillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titillation.

Từ điển Anh Việt

  • titillation

    /,titi'leiʃn/

    * danh từ

    sự cù, sự làm cho buồn cười

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • titillation

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm giác buồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titillation

    a tingling feeling of excitement (as from teasing or tickling)

    an agreeable arousal

    Similar:

    tickle: the act of tickling

    Synonyms: tickling