titivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titivation.

Từ điển Anh Việt

  • titivation

    /,titi'veiʃn/

    * danh từ

    (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titivation

    sprucing up; making decorative additions to

    Synonyms: tittivation