tittivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tittivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tittivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tittivation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tittivation
Similar:
titivation: sprucing up; making decorative additions to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).