tiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiff.

Từ điển Anh Việt

  • tiff

    /tif/

    * danh từ

    (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích

    to have a tiff: xích mích

    * nội động từ

    phật ý, không bằng lòng

    * danh từ

    ngụm, hớp (nước, rượu...)

    * ngoại động từ

    uống từng hớp, nhắp

    * nội động từ

    (Anh-Ân) ăn trưa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tiff

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    định dạng TIFF

Từ điển Anh Anh - Wordnet