tiffany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiffany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiffany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiffany.
Từ điển Anh Việt
tiffany
/'tifəni/
* danh từ
(nghành dệt) the, sa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiffany
United States artist who developed Tiffany glass (1848-1933)
Synonyms: Louis Comfort Tiffany