tiu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiu

    god of war and sky; counterpart of Norse Tyr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).