tir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tir.
Từ điển Anh Việt
tir
* (viết tắt)
vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng Pháp Transport International Routier)
Từ liên quan
- tir
- tire
- tiro
- tired
- tirol
- tiros
- tirade
- tirana
- tiring
- tiroes
- tiracli
- tiredly
- tiramisu
- tire out
- tire rim
- tired of
- tireless
- tiresias
- tiresome
- tirolean
- tire bead
- tire iron
- tire pump
- tire size
- tire tool
- tire yarn
- tire-room
- tired out
- tired-out
- tiredness
- tir carnet
- tire chain
- tire gauge
- tire tread
- tire valve
- tire, tyre
- tirelessly
- tiresomely
- tirich mir
- tire casing
- tire cement
- tire groove
- tire powder
- tire roller
- tirra-lirra
- tire carrier
- tire imprint
- tire or tyre
- tire profile
- tirelessness