tirolean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tirolean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tirolean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tirolean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tirolean
Similar:
tyrolean: soft green felt hat with a feather or brush cockade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).