tyrolean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrolean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrolean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrolean.

Từ điển Anh Việt

  • tyrolean

    Cách viết khác : tyrolian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyrolean

    a native or inhabitant of the Tyrol

    soft green felt hat with a feather or brush cockade

    Synonyms: tirolean

    of or relating to or characteristic of the Tyrol or its people

    Tyrolean yodeling

    Synonyms: Tyrolese