tiracli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiracli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiracli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiracli.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tiracli

    * kỹ thuật

    y học:

    một trong các bazơ chứa nitơ, trong nucleic axit RNA