tirade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tirade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tirade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tirade.

Từ điển Anh Việt

  • tirade

    /tai'reid/

    * danh từ

    tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích

    tirade of invectives: một tràng chửi rủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet