titanium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titanium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titanium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titanium.

Từ điển Anh Việt

  • titanium

    /tai'teinjəm/

    * danh từ

    (hoá học) Titan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titanium

    a light strong grey lustrous corrosion-resistant metallic element used in strong lightweight alloys (as for airplane parts); the main sources are rutile and ilmenite

    Synonyms: Ti, atomic number 22