sisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisal.

Từ điển Anh Việt

  • sisal

    /'saisəl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)

    sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sisal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cây siđan

    xây dựng:

    xizan (một loại sợi dứa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sisal

    a plant fiber used for making rope

    Synonyms: sisal hemp

    Mexican or West Indian plant with large fleshy leaves yielding a stiff fiber used in e.g. rope

    Synonyms: Agave sisalana