sisrepair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sisrepair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisrepair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisrepair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sisrepair

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự đổ nát

    sự hư nát