sistine chapel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sistine chapel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sistine chapel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sistine chapel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sistine chapel
the private chapel of the popes in Rome; it was built by and named after Sixtus IV in 1473
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).