atomic number 14 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 14 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 14 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 14.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 14

    Similar:

    silicon: a tetravalent nonmetallic element; next to oxygen it is the most abundant element in the earth's crust; occurs in clay and feldspar and granite and quartz and sand; used as a semiconductor in transistors

    Synonyms: Si

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).