international system of units nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international system of units nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international system of units giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international system of units.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international system of units

    * kinh tế

    Hệ thống Đơn vị Thông dụng Quốc tế

    * kỹ thuật

    hệ đơn vị quốc tế

    điện lạnh:

    hệ SI

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international system of units

    Similar:

    systeme international d'unites: a complete metric system of units of measurement for scientists; fundamental quantities are length (meter) and mass (kilogram) and time (second) and electric current (ampere) and temperature (kelvin) and amount of matter (mole) and luminous intensity (candela)

    Today the United States is the only country in the world not totally committed to the Systeme International d'Unites

    Synonyms: Systeme International, SI system, SI, SI unit, International System