sissoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sissoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sissoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sissoo.

Từ điển Anh Việt

  • sissoo

    /'sisu:/

    * danh từ

    gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sissoo

    East Indian tree whose leaves are used for fodder; yields a compact dark brown durable timber used in shipbuilding and making railroad ties

    Synonyms: sissu, sisham, Dalbergia sissoo